Có 1 kết quả:
涓滴 juān dī ㄐㄩㄢ ㄉㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tiny stream
(2) trickle
(3) drops
(4) tiny trickle of funds
(2) trickle
(3) drops
(4) tiny trickle of funds
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0